Trong suốt hơn 10 năm phụ trách kiểm soát ngân sách và lập báo cáo tài chính cho các công ty từ lĩnh vực xây dựng đến thương mại điện tử, tôi thường xuyên gặp một câu hỏi từ phía ban lãnh đạo doanh nghiệp: “Chi phí tài chính thực sự phản ánh điều gì về hoạt động kinh doanh?”.
Câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng câu trả lời lại có thể ảnh hưởng đến hàng tỷ đồng dòng tiền, đến việc quyết định vay thêm hay tái cấu trúc tài sản. Chính vì thế, Tư Vấn Sao Vàng thực hiện bài viết dưới đây nhằm giúp các doanh nghiệp không chỉ hiểu chi phí tài chính là gì, mà còn biết cách phân tích và kiểm soát nó một cách hiệu quả nhất.
Mục lục
- 1 1. Chi phí tài chính là gì?
- 2 2. Ý nghĩa chiến lược của chi phí tài chính
- 3 3. Chi phí về tài chính bao gồm những khoản nào?
- 4 4. Những khoản không được tính vào chi phí tài chính
- 5 5. Các hình thức chi phí tài chính doanh nghiệp cần theo dõi sát sao
- 6 6. Cách hạch toán chi phí tài chính chính xác
- 7 7. Chi phí tài chính và doanh thu tài chính: Sự khác biệt then chốt
- 8 8. Kết luận: Chi phí tài chính – Không chỉ là gánh nặng, mà là công cụ chiến lược
1. Chi phí tài chính là gì?
Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, chi phí tài chính là những khoản chi phí hoặc khoản lỗ phát sinh liên quan đến hoạt động đầu tư, đi vay, thanh toán nợ, chênh lệch tỷ giá và các khoản tổn thất từ tài chính.
Nói một cách đơn giản, đây là những chi phí doanh nghiệp phải bỏ ra để huy động hoặc duy trì vốn – không kể nguồn vốn đó đến từ ngân hàng, phát hành trái phiếu, hay các khoản vay cá nhân.
Chi phí tài chính được kế toán ghi nhận tại Tài khoản 635 trong hệ thống kế toán Việt Nam.
2. Ý nghĩa chiến lược của chi phí tài chính
Chi phí tài chính không đơn thuần là một con số bị động trong báo cáo lãi lỗ, mà còn là một chỉ báo quan trọng:
- Nếu chi phí tài chính tăng đột biến mà không đi kèm với tăng trưởng doanh thu, có thể là dấu hiệu doanh nghiệp đang lạm dụng đòn bẩy tài chính hoặc quản lý tài chính yếu kém.
- Nếu chi phí tài chính giảm dần theo thời gian, trong khi hiệu quả hoạt động giữ ổn định hoặc tăng, đó là tín hiệu tích cực về quản trị dòng tiền và cấu trúc vốn.
📌 Dẫn chứng thực tế: Năm 2023, một khách hàng trong ngành thực phẩm mà Quản lý Sao Vàng đồng hành, sau khi tái cấu trúc nợ vay ngắn hạn thành nợ dài hạn với lãi suất thấp hơn 1,5%, đã giúp giảm chi phí tài chính gần 420 triệu đồng/năm, tạo dư địa đầu tư mạnh cho hệ thống phân phối.
3. Chi phí về tài chính bao gồm những khoản nào?

Dưới đây là các khoản chi phí tài chính phổ biến được phân chia theo tính chất và vị trí hạch toán kế toán:
a. Các khoản ghi bên Nợ:
- Chi phí lãi vay, bao gồm cả vay ngắn hạn, dài hạn, thuê tài chính
- Lỗ chênh lệch tỷ giá (phát sinh và đánh giá lại cuối kỳ)
- Chiết khấu trong thanh toán cho người mua
- Lỗ do thanh lý khoản đầu tư, lỗ chứng khoán kinh doanh
- Trích lập dự phòng tổn thất tài chính (giảm giá đầu tư, lỗ liên kết…)
- Tiền phạt, phí thanh toán trễ hạn, phí bảo lãnh ngân hàng
b. Các khoản ghi bên Có (giảm chi phí tài chính):
- Hoàn nhập dự phòng tài chính
- Thu nhập từ hoạt động đầu tư đã ghi nhận trước đó
- Điều chỉnh giảm chi phí tài chính kỳ trước do sai sót
4. Những khoản không được tính vào chi phí tài chính

Không phải tất cả chi phí liên quan đến dòng tiền đều là chi phí tài chính. Doanh nghiệp cần tránh nhầm lẫn với:
- Chi phí bán hàng, khoản chi phí quản lý (TK 641, 642)
- Chi phí liên quan đầu tư xây dựng dở dang
- Chi phí tài chính đã được tài trợ bởi ngân sách hoặc nguồn vốn khác
- Lỗ do mất hàng hóa, thất thoát do quản trị yếu kém – không được coi là chi phí tài chính hợp lý
❗ Lưu ý: Những nhầm lẫn này có thể dẫn đến rủi ro bị truy thu thuế thu nhập doanh nghiệp trong các kỳ thanh tra thuế.
5. Các hình thức chi phí tài chính doanh nghiệp cần theo dõi sát sao
🔹 Lãi suất
Có tỷ trọng lớn nhất về lượng chi phí tài chính. Được phân loại thành:
- Lãi vay ngân hàng
- Lãi phát hành trái phiếu
- Lãi chậm trả hóa đơn thương mại
🔹 Phí khởi tạo khoản vay
Thông thường dao động từ 0,3% đến 1% giá trị khoản vay. Dễ bị bỏ sót nếu doanh nghiệp không có bộ phận tài chính chuyên trách.
🔹 Phí phạt trả trước hạn
Một chi phí phổ biến trong các hợp đồng vay dài hạn. Dù có vẻ “vô lý” nhưng thực chất là cơ chế bảo vệ lợi nhuận của bên cho vay.
🔹 Chi phí bảo lãnh và chi phí tài trợ tín dụng
Rất hay gặp trong các ngành xuất nhập khẩu, xây dựng, liên quan đến bảo lãnh thực hiện, bảo lãnh thanh toán.
6. Cách hạch toán chi phí tài chính chính xác

a. Khi phát sinh chi phí lãi vay, ghi:
b. Khi thanh lý đầu tư lỗ:
c. Khi trích lập dự phòng từ khoản đầu tư tài chính:
7. Chi phí tài chính và doanh thu tài chính: Sự khác biệt then chốt
| Nội dung | Chi phí tài chính | Doanh thu tài chính |
|---|---|---|
| Bản chất | Chi phí phát sinh từ các hoạt động tài chính | Lợi nhuận từ các hoạt động tài chính |
| Tài khoản | TK 635 | TK 515 |
| Ví dụ | Lãi vay ngân hàng, lỗ tỷ giá | Cổ tức, lãi cho vay, chênh lệch tỷ giá lãi |
Việc hiểu và tách bạch hai chỉ tiêu này giúp chủ doanh nghiệp đánh giá đúng hiệu quả đầu tư tài chính ròng.
8. Kết luận: Chi phí tài chính – Không chỉ là gánh nặng, mà là công cụ chiến lược
Trong suốt quá trình tư vấn và đồng hành cùng hơn 1.500 khách hàng tại Quản lý Sao Vàng, tôi nhận ra một điều: Chi phí tài chính không xấu. Xấu là khi bạn không kiểm soát được nó.
Một doanh nghiệp biết tận dụng đòn bẩy tài chính thông minh, kiểm soát chặt chẽ chi phí lãi vay và dự phòng tài chính sẽ luôn có cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ mà vẫn duy trì được tính bền vững.
Tham Khảo: Báo cáo tài chính là gì? Tại sao nó quan trọng với doanh nghiệp?
Tham Khảo: Hạch toán là gì? Lý thuyết và ứng dụng thực tế ra sao?
Leave a Reply